stamp-duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp-duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp-duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp-duty.

Từ điển Anh Việt

  • stamp-duty

    /'stæmp,dju:ti/

    * danh từ

    tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)