battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
battery
/'bætəri/
* danh từ
(quân sự) khẩu đội (pháo)
(điện học) bộ pin, ắc quy
bộ
cooking battery: bộ đồ xoong chảo
dãy chuồng nuôi gà nhốt
battery chicken: gà nhốt vỗ béo
(pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
to turn someone's battery against himself
lấy gậy ông đập lưng ông
battery
(Tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện
battery
bộ, bộ pin, bộ ắc quy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
battery
* kinh tế
bộ
dãy
hệ thống
* kỹ thuật
ắcqui
bình ắcqui
bình điện
bộ ắcqui
bộ pin
chùm
cụm
dãy
giàn lạnh
giàn ống
giàn ống xoắn
nguồn điện
nhóm
pin
điện:
ắcqui pin
bộ pin (ắcqui)
hóa học & vật liệu:
battery
cơ khí & công trình:
bình điện (ắcqui)
điện lạnh:
cụm dàn ống
cụm giàn ống
dàn ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battery
group of guns or missile launchers operated together at one place
a device that produces electricity; may have several primary or secondary cells arranged in parallel or series
Synonyms: electric battery
a collection of related things intended for use together
took a battery of achievement tests
a unit composed of the pitcher and catcher
a series of stamps operated in one mortar for crushing ores
Synonyms: stamp battery
an assault in which the assailant makes physical contact
Synonyms: assault and battery
Similar:
barrage: the heavy fire of artillery to saturate an area rather than hit a specific target
they laid down a barrage in front of the advancing troops
the shelling went on for hours without pausing
Synonyms: barrage fire, bombardment, shelling
- battery
- battery box
- battery bus
- battery hut
- battery jar
- battery acid
- battery case
- battery cell
- battery clip
- battery grid
- battery grip
- battery jars
- battery pack
- battery post
- battery rack
- battery room
- battery tray
- battery-acid
- battery (car)
- battery bench
- battery cover
- battery drain
- battery earth
- battery fluid
- battery frame
- battery gauge
- battery meter
- battery mould
- battery plate
- battery power
- battery truck
- battery backup
- battery carbon
- battery charge
- battery cradle
- battery filler
- battery limits
- battery switch
- battery tester
- battery viewer
- battery-driven
- battery carrier
- battery chamber
- battery charger
- battery circuit
- battery current
- battery cyclone
- battery powered
- battery vehicle
- battery voltage