battery case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battery case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battery case

    * kỹ thuật

    vỏ bình điện

    ô tô:

    vỏ ắc quy