battery tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battery tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery tester.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battery tester

    * kỹ thuật

    máy thử bình điện

    vôn kế

    cơ khí & công trình:

    máy kiểm tra bình điện