battery vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battery vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery vehicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battery vehicle

    * kỹ thuật

    xe chạy bằng acquy

    ô tô:

    xe chạy acquy

    điện:

    xe chạy bằng điện