battery fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battery fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battery fluid

    * kỹ thuật

    dung dịch điện phân