battery-acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battery-acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battery-acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battery-acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battery-acid
Similar:
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, dose, dot, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, superman, window pane, Zen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).