dot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dot
/dɔt/
* danh từ
của hồi môn
* danh từ
chấm nhỏ, điểm
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
(âm nhạc) chấm
đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
a dot of a child: thằng bé tí hon
off one's dot
(từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
on the dot
đúng giờ
* ngoại động từ
chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
dotted line: dòng chấm chấm
dotted quaver: (âm nhạc) móc chấm
rải rác, lấm chấm
to dot all over: rải rác lấm chấm khắp cả
sea dotred with ships: mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
(từ lóng) đánh, nện
to dot someone one in the eye: đánh cho ai một cái vào mắt
to dot the i's and cross the t's
đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
dot and carry one (two...)
viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
dot
điểm || vẽ điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dot
the shorter of the two telegraphic signals used in Morse code
Synonyms: dit
scatter or intersperse like dots or studs
Hills constellated with lights
Synonyms: stud, constellate
make a dot or dots
mark with a dot
dot your `i's
Similar:
point: a very small circular shape
a row of points
draw lines between the dots
department of transportation: the United States federal department that institutes and coordinates national transportation programs; created in 1966
Synonyms: Transportation
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, battery-acid, dose, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, superman, window pane, Zen
scatter: distribute loosely
He scattered gun powder under the wagon
- dot
- dote
- doth
- doty
- dotty
- dotage
- dotard
- doting
- dotrel
- dotted
- dottel
- dottle
- dot com
- dot-com
- dottily
- dottrel
- dotation
- dotingly
- dotterel
- dot pitch
- dottiness
- dot matrix
- dot prompt
- dot-matrix
- dot printer
- dot product
- dotted line
- dot per inch
- dot-and-dash
- dot-and-go-one
- dot com company
- dot pattern (dp)
- dotted gayfeather
- dot matrix display
- dot matrix printer
- dot-matrix printer
- dot 4 (brake fluid)
- dots per inch (dpi)
- dot (matrix) printer
- dot matrix printer (dmp)