dote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dote.
Từ điển Anh Việt
dote
/dout/ (doat) /dout/
* nội động từ
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dote
be foolish or senile due to old age
shower with love; show excessive affection for
Grandmother dotes on her the twins