dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dust
/dʌst/
* danh từ
bụi
gold dust: bụi vàng
airborne dust: bụi quyển khí
cosmic dust: bụi vũ trụ
rác
(thực vật học) phấn hoa
(a dust) đám bụi mù
what a dust!: bụi ghê quá!
đất đen ((nghĩa bóng))
to trample in the dust: chà đạp xuống tận đất đen
to be humbled to (in) the dust: bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
(từ lóng) tiền mặt
to bite the dust
bite dust and heat
gánh nặng của cuộc đấu tranh
to bear the dust and heat of the war: gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh
to give the dust to somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
in the dust
chết, về với cát bụi
to shake of the dust of one's feet
tức giận bỏ đi
to take somebody's dust
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
to throw dust in somebody's eyes
loè ai
* ngoại động từ
rắc (bụi, phấn...)
quét bụi, phủi bụi
làm bụi
* nội động từ
tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
to dust the eyes of
lừa bịp (ai)
to dust someone's jacket
(xem) jacket
dust
bụi
cosmic d. bụi vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dust
fine powdery material such as dry earth or pollen that can be blown about in the air
the furniture was covered with dust
free microscopic particles of solid material
astronomers say that the empty space between planets actually contains measurable amounts of dust
remove the dust from
dust the cabinets
rub the dust over a surface so as to blur the outlines of a shape
The artist dusted the charcoal drawing down to a faint image
cover with a light dusting of a substance
dust the bread with flour
Similar:
debris: the remains of something that has been destroyed or broken up
Synonyms: junk, rubble, detritus
scatter: distribute loosely
He scattered gun powder under the wagon
- dust
- dusty
- duster
- dustup
- dust-up
- dustbin
- dusting
- dustman
- dustmop
- dustpan
- dustrag
- dust bag
- dust mop
- dustcart
- dustless
- dustlike
- dust bowl
- dust coat
- dust core
- dust-bowl
- dust-cart
- dust-coat
- dust-gown
- dust-heap
- dust-hole
- dust-shot
- dust-wrap
- dustcloth
- dustiness
- dust cloud
- dust cover
- dust devil
- dust sheet
- dust storm
- dust-brand
- dust-cloak
- dust-cloth
- dust-cover
- dust-devil
- dust-guard
- dust-proof
- dust-sheet
- dust-storm
- dust-tight
- dustpanful
- dust jacket
- dust-colour
- dust-jacket
- dust wrapper
- dust-covered