dust core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust core.
Từ điển Anh Việt
dust core
(Tech) lõi bột ép
Từ liên quan
- dust
- dusty
- duster
- dustup
- dust-up
- dustbin
- dusting
- dustman
- dustmop
- dustpan
- dustrag
- dust bag
- dust mop
- dustcart
- dustless
- dustlike
- dust bowl
- dust coat
- dust core
- dust-bowl
- dust-cart
- dust-coat
- dust-gown
- dust-heap
- dust-hole
- dust-shot
- dust-wrap
- dustcloth
- dustiness
- dust cloud
- dust cover
- dust devil
- dust sheet
- dust storm
- dust-brand
- dust-cloak
- dust-cloth
- dust-cover
- dust-devil
- dust-guard
- dust-proof
- dust-sheet
- dust-storm
- dust-tight
- dustpanful
- dust jacket
- dust-colour
- dust-jacket
- dust wrapper
- dust-covered