dusting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dusting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dusting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dusting.
Từ điển Anh Việt
dusting
/'dʌstiɳ/
* danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting: nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)