dust cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dust cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust cover.

Từ điển Anh Việt

  • dust cover

    nắp che bụi ở máy vi tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dust cover

    a large piece of cloth used to cover furniture that is not in use for a long period

    Synonyms: dust sheet

    a removable plastic protective covering for a piece of equipment

    Similar:

    book jacket: a paper jacket for a book; a jacket on which promotional information is usually printed

    Synonyms: dust jacket, dust wrapper