dustpan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dustpan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dustpan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dustpan.
Từ điển Anh Việt
dustpan
/'dʌstmən/
* danh từ
cái hót rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dustpan
the quantity that a dustpan will hold
Synonyms: dustpanful
a short-handled receptacle into which dust can be swept