dust-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dust-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dust-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dust-coat.
Từ điển Anh Việt
dust-coat
/'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/
cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust-coat)
/'dʌstkout/ (dust-gown)
/'dʌstgaun/ (dust-wrap)
/'dʌstræp/
* danh từ
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)