dustup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dustup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dustup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dustup.

Từ điển Anh Việt

  • dustup

    cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet