wrangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrangle.

Từ điển Anh Việt

  • wrangle

    /'ræɳgl/

    * danh từ

    sự cãi nhau

    cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

    * nội động từ

    cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrangle

    herd and care for

    wrangle horses

    Similar:

    quarrel: an angry dispute

    they had a quarrel

    they had words

    Synonyms: row, words, run-in, dustup

    haggle: an instance of intense argument (as in bargaining)

    Synonyms: haggling, wrangling

    brawl: to quarrel noisily, angrily or disruptively

    The bar keeper threw them out, but they continued to wrangle on down the street