haggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haggle.
Từ điển Anh Việt
haggle
/'hægl/
* danh từ
sự mặc cả
sự tranh cãi, sự cãi nhau
* nội động từ
mặc cả
tranh cãi, cãi nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haggle
* kinh tế
mặc cả
mặc cả, nhận khoán (của cai đầu dài)
món Hagi (dạ dày cừu nhồi tim gan trộn bột yến mạch)
sự mặc cả