chaffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaffer.

Từ điển Anh Việt

  • chaffer

    /'tʃæfə/

    * danh từ

    người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt

    * danh từ

    sự cò kè, sự mặc cả

    * động từ

    cò kè, mặc cả

    (+ away) bán lỗ

    đấu khẩu

    chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên

    to chaffer away one's time

    cò kè mất thì giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet