chaffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaffer.
Từ điển Anh Việt
chaffer
/'tʃæfə/
* danh từ
người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
* danh từ
sự cò kè, sự mặc cả
* động từ
cò kè, mặc cả
(+ away) bán lỗ
đấu khẩu
chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
to chaffer away one's time
cò kè mất thì giờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaffer
Similar:
haggle: wrangle (over a price, terms of an agreement, etc.)
Let's not haggle over a few dollars
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, natter, gossip, jaw, claver, visit