claver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claver.
Từ điển Anh Việt
claver
* nội động từ
(từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào
* danh từ
người nói chuyện tầm phào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
claver
Similar:
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, visit