chat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chat.

Từ điển Anh Việt

  • chat

    /tʃæt/

    * danh từ

    chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc

    * nội động từ

    nói chuyện phiếm, tán gẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chat

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyện gẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet