chattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chattering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chattering

    * kỹ thuật

    nói chuyện

    tán gẫu

    tiếng lách cách

    toán & tin:

    tán chuyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet