twaddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twaddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twaddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twaddle.
Từ điển Anh Việt
twaddle
/'twɔdl/
* danh từ
câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng
* nội động từ
nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twaddle
Similar:
baloney: pretentious or silly talk or writing
Synonyms: boloney, bilgewater, bosh, drool, humbug, taradiddle, tarradiddle, tommyrot, tosh
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: piffle, palaver, prate, tittle-tattle, clack, maunder, prattle, blab, gibber, tattle, blabber, gabble