bosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bosh.

Từ điển Anh Việt

  • bosh

    /bɔʃ/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bụng lò cao

    * danh từ

    (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa

    to talk bosh: nói bậy bạ

    * thán từ

    bậy!, nói bậy!, nói láo nào!

    * ngoại động từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet