boloney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boloney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boloney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boloney.
Từ điển Anh Việt
boloney
/bə'louni/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boloney
Similar:
baloney: pretentious or silly talk or writing
Synonyms: bilgewater, bosh, drool, humbug, taradiddle, tarradiddle, tommyrot, tosh, twaddle