taradiddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taradiddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taradiddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taradiddle.
Từ điển Anh Việt
taradiddle
/'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/
* danh từ
(thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu
* nội động từ
(thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taradiddle
Similar:
fib: a trivial lie
he told a fib about eating his spinach
how can I stop my child from telling stories?
Synonyms: story, tale, tarradiddle
baloney: pretentious or silly talk or writing
Synonyms: boloney, bilgewater, bosh, drool, humbug, tarradiddle, tommyrot, tosh, twaddle