taradiddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taradiddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taradiddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taradiddle.

Từ điển Anh Việt

  • taradiddle

    /'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/

    * danh từ

    (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu

    * nội động từ

    (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet