drool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drool.
Từ điển Anh Việt
drool
/dru:l/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi
* nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drool
saliva spilling from the mouth
Synonyms: dribble, drivel, slobber
Similar:
baloney: pretentious or silly talk or writing
Synonyms: boloney, bilgewater, bosh, humbug, taradiddle, tarradiddle, tommyrot, tosh, twaddle
salivate: be envious, desirous, eager for, or extremely happy about something
She was salivating over the raise she anticipated
drivel: let saliva drivel from the mouth
The baby drooled