salivate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salivate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salivate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salivate.

Từ điển Anh Việt

  • salivate

    /'sæliveit/

    * ngoại động từ

    làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi

    * nội động từ

    chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salivate

    produce saliva

    We salivated when he described the great meal

    be envious, desirous, eager for, or extremely happy about something

    She was salivating over the raise she anticipated

    Synonyms: drool