slaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaver.
Từ điển Anh Việt
slaver
/'sleivə/
* danh từ
tàu buôn nô lệ
người buôn nô lệ
nước dãi
(nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
* nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
* ngoại động từ
để chảy nước dãi vào (quần áo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slaver
a person engaged in slave trade
Synonyms: slave dealer, slave trader
Similar:
slaveholder: someone who holds slaves
Synonyms: slave owner
drivel: let saliva drivel from the mouth
The baby drooled