slave trader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slave trader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave trader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave trader.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slave trader
Similar:
slaver: a person engaged in slave trade
Synonyms: slave dealer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slave
- slaver
- slavey
- slavery
- slaverer
- slave ant
- slaveless
- slavelike
- slavelock
- slave ship
- slave-born
- slave-ship
- slave owner
- slave state
- slave trade
- slave-grown
- slave-maker
- slave-state
- slave-trade
- slaveholder
- slave dealer
- slave driver
- slave market
- slave states
- slave trader
- slave-driver
- slave-holder
- slave-hunter
- slave-trader
- slave-trades
- slaveholding
- slave traffic
- slave-traffic
- slaver driver
- slave-making ant