slaveholding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slaveholding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaveholding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaveholding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slaveholding

    allowing slavery

    the slaveholding South

    Similar:

    slavery: the practice of owning slaves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).