slavery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slavery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slavery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slavery.
Từ điển Anh Việt
slavery
/'slævəri/
* tính từ
đầy nước dãi
ton hót, bợ đỡ
slavery compliments: những lời khen bợ đỡ
* danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ
to prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slavery
the practice of owning slaves
Synonyms: slaveholding
work done under harsh conditions for little or no pay
Similar:
bondage: the state of being under the control of another person