bondage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bondage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bondage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bondage.
Từ điển Anh Việt
bondage
/'bɔndidʤ/
* danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bondage
the state of being under the control of a force or influence or abstract power
he was in bondage to fear:
he sought release from his bondage to Satan
a self freed from the bondage of time
the state of being under the control of another person
Synonyms: slavery, thrall, thralldom, thraldom
sexual practice that involves physically restraining (by cords or handcuffs) one of the partners