thrall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrall.

Từ điển Anh Việt

  • thrall

    /θrɔ:l/

    * danh từ

    người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    a thrall to drink: một người nô lệ của rượu chè

    cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi

    * ngoại động từ

    bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc

    bắt phải phục tùng; áp chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet