slave-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slave-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave-holder.

Từ điển Anh Việt

  • slave-holder

    /'sleiv,houldə/

    * danh từ

    chủ nô