slave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave.
Từ điển Anh Việt
slave
/sleiv/
* danh từ
người nô lệ (đen & bóng)
a slave to drink: (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
người bỉ ổi
* nội động từ
làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
to slave from dawn until midnight: làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
to slave at mathematics: chăm học toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slave
a person who is owned by someone
someone who works as hard as a slave
Synonyms: striver, hard worker
someone entirely dominated by some influence or person
a slave to fashion
a slave to cocaine
his mother was his abject slave
work very hard, like a slave
Synonyms: break one's back, buckle down, knuckle down
Từ liên quan
- slave
- slaver
- slavey
- slavery
- slaverer
- slave ant
- slaveless
- slavelike
- slavelock
- slave ship
- slave-born
- slave-ship
- slave owner
- slave state
- slave trade
- slave-grown
- slave-maker
- slave-state
- slave-trade
- slaveholder
- slave dealer
- slave driver
- slave market
- slave states
- slave trader
- slave-driver
- slave-holder
- slave-hunter
- slave-trader
- slave-trades
- slaveholding
- slave traffic
- slave-traffic
- slaver driver
- slave-making ant