slave states nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slave states nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave states giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave states.
Từ điển Anh Việt
slave states
/'sleiv,steits/
* danh từ số nhiều
(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)
Từ liên quan
- slave
- slaver
- slavey
- slavery
- slaverer
- slave ant
- slaveless
- slavelike
- slavelock
- slave ship
- slave-born
- slave-ship
- slave owner
- slave state
- slave trade
- slave-grown
- slave-maker
- slave-state
- slave-trade
- slaveholder
- slave dealer
- slave driver
- slave market
- slave states
- slave trader
- slave-driver
- slave-holder
- slave-hunter
- slave-trader
- slave-trades
- slaveholding
- slave traffic
- slave-traffic
- slaver driver
- slave-making ant