slave-trades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slave-trades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave-trades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave-trades.

Từ điển Anh Việt

  • slave-trades

    /'sleiv,treidə/

    * danh từ

    người buôn bán nô lệ