slave-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slave-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave-maker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slave-maker

    Similar:

    slave-making ant: an ant that attacks colonies of other ant species and carries off the young to be reared as slave ants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).