slave market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slave market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave market.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slave market
a marketplace where slaves were auctioned off (especially in the southern United States before the American Civil War)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slave
- slaver
- slavey
- slavery
- slaverer
- slave ant
- slaveless
- slavelike
- slavelock
- slave ship
- slave-born
- slave-ship
- slave owner
- slave state
- slave trade
- slave-grown
- slave-maker
- slave-state
- slave-trade
- slaveholder
- slave dealer
- slave driver
- slave market
- slave states
- slave trader
- slave-driver
- slave-holder
- slave-hunter
- slave-trader
- slave-trades
- slaveholding
- slave traffic
- slave-traffic
- slaver driver
- slave-making ant