humbug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humbug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humbug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humbug.

Từ điển Anh Việt

  • humbug

    /'hʌmbʌg/

    * danh từ

    trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm

    kẻ kịp bợm

    kẹo bạc hà cứng

    * ngoại động từ

    lừa bịp, lừa dối

    to humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì

    to humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì

    * nội động từ

    là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm

    * thán từ

    vô lý!, bịp!, láo

Từ điển Anh Anh - Wordnet