hoax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoax.
Từ điển Anh Việt
hoax
/houks/
* danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
tin vịt báo chí
* ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoax
subject to a playful hoax or joke
Synonyms: pull someone's leg, play a joke on
Similar:
fraud: something intended to deceive; deliberate trickery intended to gain an advantage
Synonyms: fraudulence, dupery, humbug, put-on