fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fraud
/frɔ:d/
* danh từ
sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
to get money by fraud: kiếm tiền bằng cách lừa gạt
âm mưu lừa gạt, mưu gian
cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
in fraud; to the fraud of
(pháp lý) để lừa gạt
a pious fraud
(xem) pious
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraud
* kinh tế
bịp bợm
gian lận
gian trá
lừa đảo
người gian lận
sự gian lận
sự lừa đảo
sự lường gạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraud
intentional deception resulting in injury to another person
something intended to deceive; deliberate trickery intended to gain an advantage
Synonyms: fraudulence, dupery, hoax, humbug, put-on
Similar:
imposter: a person who makes deceitful pretenses
Synonyms: impostor, pretender, fake, faker, sham, shammer, pseudo, pseud, role player
- fraud
- fraudulent
- fraud order
- fraudulence
- fraud in law
- fraudulently
- fraud in fact
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraud in the factum
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraud in the inducement
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)