shammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shammer.
Từ điển Anh Việt
shammer
/'ʃæmə/
* danh từ
người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo