impostor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impostor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impostor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impostor.

Từ điển Anh Việt

  • impostor

    /im'pɔstə/ (impostor) /im'pɔstə/

    * danh từ

    kẻ lừa đảo

    kẻ mạo danh

Từ điển Anh Anh - Wordnet