sham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sham.

Từ điển Anh Việt

  • sham

    /ʃæm/

    * tính từ

    giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo

    a sham fight: trận giả

    a sham plea: (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)

    a sham doctor: bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo

    * danh từ

    sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo

    người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo

    khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)

    * động từ

    giả bộ, giả vờ

    to sham illness: giả vờ ốm

    sham med fear: sự sợ giả vờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet