fictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictive.
Từ điển Anh Việt
fictive
/'fiktiv/
* tính từ
hư cấu, tưởng tượng
fictive
/'fiktiv/
* tính từ
hư cấu, tưởng tượng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.