simulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulate.

Từ điển Anh Việt

  • simulate

    /'simjuleit/

    * ngoại động từ

    giả vờ, giả cách

    to simulate indignation: giả vờ căm phẫn

    đóng vai

    actor simulates king: diễn viên đóng vai vua

    đội lốt; bắt chước; dựa theo

  • simulate

    mô hình hoá, phỏng theo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulate

    * kỹ thuật

    bắt chước

    mô phỏng

    cơ khí & công trình:

    mô hình hóa

    phỏng tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simulate

    make a pretence of

    She assumed indifference, even though she was seething with anger

    he feigned sleep

    Synonyms: assume, sham, feign

    Similar:

    imitate: reproduce someone's behavior or looks

    The mime imitated the passers-by

    Children often copy their parents or older siblings

    Synonyms: copy

    model: create a representation or model of

    The pilots are trained in conditions simulating high-altitude flights