simulated deposits/loans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulated deposits/loans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated deposits/loans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated deposits/loans.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulated deposits/loans
* kinh tế
khoản vay tương tự
tiền gửi
Từ liên quan
- simulated
- simulated loan
- simulated path
- simulated event
- simulated speech
- simulated system
- simulated azimuth
- simulated control
- simulated deposits
- simulated receiver
- simulated training
- simulated conditions
- simulated deposits/loans
- simulated phase-locked-loop
- simulated interfering signal
- simulated military operation
- simulated solar radiation test