simulated conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulated conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulated conditions

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    các điều kiện mô phỏng

    điều kiện mô phỏng